Tàu chở nhựa đường lỏng 1700m3
Chiều dài lớn nhất: 78.34 m
Chiều dài hai trụ: 72.00 m
Chiều rộng thiết kế: 12.00 m
Chiều cao mạn: 5.80 m
Mớn nước thiết kế: 5.00 m
Trọng tải toàn phần: 2100 T
Dung tích két hàng: 1700 m3
Tấn đăng ký: 1642 GT
Máy chính: 01 x 1765 kW
Tốc độ khai thác: 13 kts
Phân cấp: BV
Vùng hoạt động: Biển quốc tế
Length O.A: 78.34 m
Length B.P: 72.00 m
Breadth: 12.00 m
Depth: 5.80 m
Draught: 5.00 m
Dead weight: 2100 T
Cargo tank capacity: 1700 m3
Gross tonnage: 1642 GT
Main engine: 01 x 1765 kW
Service speed: 13 kts
Class notation: BV
Nagivation area: Unrestricted navigation